Có 2 kết quả:

灯红酒绿 dēng hóng jiǔ lǜ ㄉㄥ ㄏㄨㄥˊ ㄐㄧㄡˇ 燈紅酒綠 dēng hóng jiǔ lǜ ㄉㄥ ㄏㄨㄥˊ ㄐㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lanterns red, wine green (idiom); feasting and pleasure-seeking
(2) debauched and corrupt environment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lanterns red, wine green (idiom); feasting and pleasure-seeking
(2) debauched and corrupt environment

Bình luận 0